Sóng Elliott và Fibonacci là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật của thị trường tài chính. Sóng Elliott là một mô hình sóng theo chu kỳ của thị trường, trong khi đó Fibonacci là một chuỗi số xuất hiện khá thường xuyên trong các biểu đồ. Khi kết hợp với nhau, Sóng Elliott và Fibonacci tạo ra một công cụ phân tích mạnh mẽ giúp dự báo xu hướng giá. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về hai khái niệm này và cách chúng được áp dụng.
Tổng quan về Sóng Elliott
Trước khi đi vào chi tiết về lý thuyết sóng Elliott và Fibonacci, hãy tìm hiểu tổng quan về sóng Elliott. Cụ thể:
Sóng Elliott là gì?
Sóng Elliott là một mô hình phân tích kỹ thuật trong thị trường tài chính được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott, chuyên gia kế toán nổi tiếng của Hoa Kỳ vào năm 1938. Lý thuyết này được Ralph Nelson Elliott phát triển vào đầu thế kỷ 20 dựa trên quan sát của ông về sự lặp lại các mô hình sóng trên thị trường chứng khoán.
Mô hình này cho rằng thị trường tài chính sẽ di chuyển theo các chu kỳ sóng định kỳ. Các chu kỳ này được chia thành những sóng tăng và sóng giảm, mỗi sóng lại được phân ra thành các sóng nhỏ hơn. Từ đó, nhà đầu tư có thể đưa ra dự đoán về xu hướng dài hạn của thị trường. Với phương pháp phân tích tâm lý đám đông, sóng Elliott giúp nhà đầu tư dự đoán được sự biến động của thị trường trong tương lai.
Cấu trúc của sóng Elliott
Sóng Elliott là một mô hình phân tích kỹ thuật dựa trên quan sát các chu kỳ của thị trường chứng khoán. Sóng Elliott được chia thành 2 pha, bao gồm pha Impulse wave và pha Corrective wave. Cụ thể:
- Pha Impulse wave (pha di chuyển dựa trên chiều hướng chính của thị trường) gồm 5 sóng khác nhau, trong đó sóng 1, 3 và 5 là sóng đẩy, cùng chiều với xu hướng chính trên thị trường, còn sóng 2 và 4 là sóng hồi, chuyển động ngược lại với xu hướng chính.
- Pha Corrective wave (pha điều chỉnh) gồm 3 sóng, A, B, C hoặc a, b, c, trong đó sóng A và C là sóng đẩy và sóng C là sóng hồi. Sóng Elliott được sử dụng để dự đoán xu hướng giá của thị trường trong tương lai.
Trong cấu trúc sóng Elliott, điều quan trọng là chu kỳ sóng luôn bao gồm 8 sóng và 2 pha dù xu hướng đang giảm hay tăng.
Các nguyên tắc khi đếm sóng Elliott
Để đếm sóng Elliott chuẩn xác, có ba nguyên tắc cần tuân thủ trước khi bắt đầu đếm sóng, bao gồm: Các nhà giao dịch cần tuân theo 3 nguyên tắc quan trọng khi đếm sóng Elliott để đảm bảo tính chính xác của việc phân tích kỹ thuật. Trong đó:
- Không nên sửa đổi sóng 2 quá mức điểm bắt đầu của sóng 3
- Trader lưu ý nên giữ nguyên sóng dài nhất là sóng 3.
- Ngoài ra, khu vực bị cấm truy nhập gồm vùng của sóng 1 và sóng 4, do đó cần tránh giao dịch trong các vùng này.
Xác định sóng Elliott
Để xác định chính xác sóng Elliott, nhà giao dịch cần lưu ý những thông tin sau:
- Sóng 3 sẽ luôn là sóng có kích thước dài nhất trên mô hình sóng Elliott, và có mức dãn nở khoảng 161,8% so với sóng đầu tiên.
- Thường thì sóng 2 và sóng 4 sẽ có xu hướng thay phiên nhau với nhau trong việc điều chỉnh giá. Khi sóng 2 có biến động mạnh, thì thường sóng 4 sẽ có biến động yếu hơn và ngược lại.
- Sau 5 sóng xung lực 1, 2, 3, 4, 5, các sóng hiệu chỉnh A, B, C thường sẽ đạt đáy tại phạm vi của sóng 4.
- Để xác định thời điểm gần kết thúc của sóng 5, nhà giao dịch cần quan sát sự biến động trong phân kỳ và khối lượng giao dịch.
- Sóng B chỉ có thể điều chỉnh trong khoảng 61,8% so với sóng A và khi sóng A dừng tại một điểm bất kỳ thì sóng B phải cắt điểm đó.
Quan hệ giữa sóng Elliott và Fibonacci
Khi kết hợp hai lý thuyết sóng Elliott và Fibonacci, chúng ta có thể xác định các mức kháng cự và hỗ trợ cho các sóng hiện có trên thị trường. Điều này giúp cho nhà giao dịch dễ dàng nhận biết tham số của xu hướng hiện tại. Ngoài ra, việc sử dụng Fibonacci Retracement giúp xác định được phạm vi điều chỉnh của sóng B, mà chỉ được phép điều chỉnh trong khoảng 61,8% so với sóng A. Điều này có nghĩa là khi sóng A kết thúc tại một điểm nào đó, sóng B sẽ phải đi qua điểm này để đảm bảo tính hợp lý của sóng Elliott. Nhờ vào sự kết hợp này, các nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn và tăng khả năng thành công trong giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Thông qua kết hợp giữa sóng Elliott và Fibonacci, ta có thể xác định được mức giá kháng cự và hỗ trợ cho các sóng hiện có trên thị trường. Đặc biệt, khi nhà giao dịch dựa trên mức giá này, họ có thể nhận biết được xu hướng thị trường. Bên cạnh đó, kết hợp này cũng giúp đo lường biến động giá và tạo ra những khung sườn hình ảnh đặc biệt. Tuy nhiên, để áp dụng thành công kết hợp này, cần phải có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn trong giao dịch chứng khoán.
Các bước sóng
Sóng 1
Thay vì chỉ dựa vào sóng 1 để tính toán biên độ, nhà giao dịch cũng nên xem xét tới các sóng khác để đánh giá động thái của thị trường. Đặc biệt là khi xu hướng giá đang có động thái bắt đầu đi xuống, các sóng và nguồn xuất phát sẽ dựa theo sóng 1 để bắt đầu điều chỉnh. Việc đánh giá kỹ càng những sóng này sẽ giúp nhà giao dịch có được cái nhìn toàn diện hơn về tình hình thị trường trước khi ra quyết định vào lệnh.
Sóng 2
Sóng 2 là một phần rất quan trọng trong quá trình kết hợp Fibonacci và sóng Elliott. Nó được xem như là sóng điều chỉnh của sóng 1. Khi sóng 2 hoàn thành những điều kiện đặc biệt, nó sẽ tạo ra một mức giá cơ bản cho sóng tiếp theo.
Sóng 2 sẽ kết thúc và thoái lui khi nó không vượt qua điểm khởi đầu của sóng 1. Trong đó, lượng giao dịch xuất hiện ở khu vực sóng 2 cũng không nhiều như ở sóng 1. Phạm vi điều chỉnh giảm của sóng 2 thường dao động từ 0,382 đến 0,618, và phạm vi thoái lui ít nhất là 23,6% sau khi phân tích hoàn tất. Bên cạnh đó, phạm vi phục hồi sẽ bao gồm 3 mức, là 76,4%, 61,8%, và 50%. Tất cả các mức này cũng cần được xem xét khi đánh giá và phân tích sóng 2.
Sóng 3
Khi áp dụng chuỗi Fibonacci và sóng Elliott để phân tích biểu đồ giá, sóng 3 được coi là sóng mạnh nhất và có độ mở rộng lớn nhất. Tuy nhiên, nếu sóng 3 thuộc mô hình ED hoặc LD, nó có thể tương đương hoặc ngắn hơn sóng 1. Sóng 3 thường là sóng dài nhất trong các sóng chính 1, 3, 5 và có khả năng mở rộng. Tỷ lệ tăng trưởng của sóng 3 so với sóng 1 có thể lên tới 461,8%, 261,8% và 161,8%. Điều này cho thấy sóng 3 là một trong những sóng quan trọng nhất trong kết hợp sóng Elliott và Fibonacci để dự đoán xu hướng giá trong thị trường tài chính.
Sóng 4
Sóng 4 có vai trò chính là điều chỉnh cho sóng 3 và thường xuất hiện dưới dạng một đợt giảm giá sau khi sóng 3 tăng giá mạnh. Nếu sóng 3 không phải là sóng mở rộng, thì sóng 4 thường sẽ có hình dạng răng cưa kép dài với các mức điều chỉnh 50%, 61,8% và 38,2% nếu giá tiếp tục giảm.
Nếu sóng 3 là sóng mở rộng, thì sóng 4 sẽ có phạm vi thoái lui điều chỉnh ở mức 38,2% hoặc 23,6% so với sóng 3. Bên cạnh đó, khối lượng giao dịch của sóng 4 thường thấp hơn sóng 3, đây là đặc điểm khá phổ biến của các đợt điều chỉnh trong chuỗi sóng Elliott.
Sóng 5
Trong lý thuyết sóng Elliott và Fibonacci, mô hình sẽ bao gồm một chuỗi sóng gồm 5 sóng, trong đó sóng số 5 là sóng cuối cùng và quan trọng nhất. Sóng 5 và sóng 1 thường có độ dài tương đương nhau hoặc chúng sẽ cách nhau khoảng 61,8% của độ dài sóng 1. Nếu tính theo phương pháp cộng dồn từ đỉnh sóng 3 xuống chân sóng 1, thì sóng số 5 sẽ có độ dài bằng 61,8% hoặc 38,2% độ dài của sóng 1.
Ngoài ra, sóng số 5 có thể mở rộng và nó tương đương với khoảng 161,8% so với độ dài của sóng 3 hoặc bằng độ dài của sóng 3 cộng với số lượng sóng 1 với tỷ lệ khoảng 161,8%. Tuy nhiên, nếu sóng số 5 không mở rộng, giữa đỉnh và đáy của sóng số 5 và sóng số 3 sẽ tạo thành một sự phân kỳ. Việc hiểu rõ về sóng Elliott và Fibonacci sẽ giúp các nhà giao dịch và nhà đầu tư đưa ra các quyết định đúng đắn trong việc dự đoán xu hướng thị trường tài chính.
Sóng điều chỉnh
Sóng điều chỉnh A
Sóng A được coi là sóng khởi đầu để chuỗi sóng tiếp theo bắt đầu. Ngoài ra, mức khôi phục sau khi 5 sóng trước đi vào khu vực sóng 4 có thể là 38,2% hoặc 50% của đoạn sóng 3. Đây là một mức hỗ trợ quan trọng và thường được các nhà đầu tư và nhà phân tích kỹ thuật sử dụng để quyết định về việc mua hay bán.
Sóng điều chỉnh B
Sóng B có mức khôi phục cao nhất là 61.8%, tuy nhiên nó cũng có thể chỉ đạt được mức khôi phục thấp hơn là khoảng 38.3%. Ngoài ra, với khối lượng giao dịch, sóng B thường có xu hướng thấp hơn so với sóng A.
Sóng điều chỉnh C
Sóng C sẽ có mức mở rộng tương tự như sóng A, và trong một số trường hợp, nó có thể mở rộng lên đến mức khoảng 61.8%. Tuy nhiên, với mô hình Flat Running (FL) và Zigzag (ZZ) Running, chúng ta sẽ thấy rằng sóng C không phải lúc nào cũng dài và cũng không thể nằm ở vị trí cao hơn so với điểm dừng của đợt sóng điều chỉnh A. Trong FL Running, sóng C sẽ có chiều dài bằng hoặc ngắn hơn sóng A, trong khi đó trong ZZ Running, sóng C sẽ luôn ngắn hơn sóng A. Ngoài ra, trong một số trường hợp, sóng C có thể bị giới hạn về mức độ mở rộng do các yếu tố kỹ thuật khác nhau.
Hạn chế những bất lợi khó tránh khỏi khi kết hợp sóng Elliott và Fibonacci
Kết hợp sóng Elliott và chuỗi Fibonacci
Việc kết hợp chuỗi Fibonacci và sóng Elliott trong phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư định hướng được các mức hỗ trợ và kháng cự của thị trường. Khi xảy ra sự điều chỉnh giá, giá sẽ test các mức Fibonacci như 0.236, 0.382, 0.5, 0.618, và 0.786 của sóng trước. Khu vực kháng cự và hỗ trợ rất mạnh được xác định ở mức Fibonacci 0,681.
Sự xen kẽ giữa sóng 4 và sóng 2 trong giai đoạn thúc đẩy của sóng Elliott có thể được thể hiện qua việc tạo ra đáy nhọn trong quá trình điều chỉnh giảm hoặc đỉnh nhọn trong quá trình điều chỉnh tăng hoặc thậm chí là tạo ra một bước đi ngang. Trong các tình huống này, các nhà giao dịch có thể sử dụng các mức Fibonacci là công cụ kỹ thuật tiện dụng để định hướng mục tiêu.
Ngoài việc xác định mức mục tiêu chính của sóng 2 là 0,618, có nhiều trường hợp khác xảy ra. Ví dụ, mức mục tiêu của sóng có thể lên đến 0,786, như thể hiện trong biểu đồ minh họa. Điểm dừng của sóng 2 và sóng giảm sau đó sẽ nằm ở mức 0,786 và điểm bắt đầu của sóng giảm sẽ căn cứ vào 2 sóng này.
Sự xen kẽ giữa sóng (iv) và ((iv)) có thể được giải thích qua việc sử dụng mức thoái lui Fibonacci 0,236. Nói cách khác, dựa vào sóng 3 trước đó, sóng (iv) và ((iv)) sẽ có mức thoái lui là 0,236.
Mục tiêu lợi nhuận hợp lý là bao nhiêu?
Chú ý đến cấu trúc sóng và mô hình Fibonacci
Để đạt được mục tiêu chính là 0,618 ở sóng 2, nhà giao dịch nên chú ý đến cấu trúc sóng điều chỉnh, đảm bảo rằng nó hoàn thiện và có mức thoái lui Fibonacci có sự điều chỉnh. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro gây ra quá trình thua lỗ khi đặt vị thế sớm.
Trong quá trình quan sát, sóng ((iv)) được nhận thấy là một sóng tam giác. Khi kiểm tra mức Fibonacci 0,236, mô hình sẽ kết thúc và đánh dấu sự khởi đầu của một sóng đẩy có xu hướng giảm. Điều này đưa ra lời khuyên cho các nhà giao dịch nên kết hợp các mức Fibonacci với các điểm cuối trong mô hình tam giác.
Trong trường hợp giá đang tăng mạnh, sóng 2 có thể giảm. Trong biểu đồ tiếp theo, chúng ta có thể quan sát rằng giá sẽ tiếp tục tăng khi sóng ((ii)) và (ii) đạt mức 0,382.
Nếu tất cả 3 sóng đều được điều chỉnh hoàn toàn, sẽ có một sự thoái lui xảy ra ngay sau khi giá đạt đến mức Fibonacci 0,382 và có khả năng sóng 2 đã hoàn tất.
Ngoài ra, khi một đợt điều chỉnh có hình dạng hai đường zigzag, các nhà giao dịch cần nhớ rằng nó sẽ kéo dài lâu hơn và rủi ro không thể được kiểm soát. Do đó, cần có sự cẩn trọng đối với các đợt thoái lui và mô hình khác mà các nhà giao dịch đang theo dõi.
Lưu ý một vài tình huống khác
Tuy nhiên, các nhà giao dịch cũng cần lưu ý rằng trong một số tình huống, sóng 2 có thể kéo dài hơn và tạo ra một sự giảm giá lớn hơn. Điều này có thể xảy ra trong trường hợp sóng 1 tăng mạnh và vượt qua mức cao trước đó một cách nhanh chóng. Trong trường hợp này, sóng 2 có thể kéo dài tới mức 0,786 hoặc thậm chí là tới mức 1,618 của sóng 1.
Tỷ lệ Fibonacci mở rộng và điều chỉnh sóng
Một vài lưu ý
Để áp dụng phương pháp Fibonacci mở rộng vào trading, trader cần xác định các điểm cao và thấp trên biểu đồ giá. Sau đó, họ sẽ sử dụng mức Fibonacci để dự đoán chiều dài của sóng 3 và sóng 5 trong quá trình điều chỉnh. Nếu sóng số 1 có bội số 1,618, thì đây sẽ là mục tiêu thích hợp nhất cho sóng 3. Sóng thứ 5 thường có xu hướng đạt bội số ở 0,618 của sóng thứ 3. Tuy nhiên, trader cần phải nhớ rằng phương pháp Fibonacci chỉ là một trong nhiều công cụ và không đảm bảo 100% kết quả chính xác. Do đó, cần phải kết hợp với các phương pháp khác để đưa ra quyết định trading chính xác hơn.
Nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận, các nhà giao dịch thường sử dụng các mức 3.618 và 2.618 để đánh giá chiều dài sóng 3. Mặc dù đôi khi sóng 3 kéo dài hơn dự kiến, nhưng với sự quan sát kỹ lưỡng, nhà giao dịch có thể nhận thấy rằng phần cuối sóng 3 thường xuất hiện ở giữa các mức 3.618 và 2.618. Điều này có thể được xác định dựa trên cấu trúc sóng chung của thị trường. Khi sóng 3 đạt đến mức 1.618 trước khi sóng 5 hoàn thành, các nhà giao dịch sẽ tiếp tục nhắm đến mục tiêu tiếp theo để đảm bảo lợi nhuận tối đa.
Một vài tình huống khác
Trong một số trường hợp, nhà giao dịch có thể sử dụng đến các mức thoái lui 200% và 100% để xác định thời điểm sóng dừng lại. Ví dụ, trong trường hợp sóng (iii) của ((a)) và sóng (iii) của ((c)) như hình vẽ dưới đây, sóng (iii) của ((a)) sẽ dừng lại ở mức 1, trong khi đó sóng (iii) của ((c)) chỉ dừng lại ở mức 2.
Một điều thú vị nữa là sóng (i) và (v) của ((c)) thường có độ dài bằng nhau, mặc dù trường hợp này chỉ xảy ra khi sóng 3 đạt đến mức lớn hơn 1,618. Như vậy, bằng cách dựa vào cấu trúc sóng trước đó, nhà giao dịch có thể dự đoán được điểm kết thúc của sóng 3 và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
Tóm lại, việc kết hợp sóng Elliott và Fibonacci là một trong những phương pháp phổ biến nhất để dự đoán xu hướng thị trường. Sử dụng các mức Fibonacci và cấu trúc sóng Elliott sẽ giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định giao dịch hợp lý và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, việc áp dụng thành công phương pháp này yêu cầu kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn về thị trường tài chính. Trader cần cẩn trọng và tỉnh táo khi sử dụng phương pháp này và luôn có kế hoạch bảo vệ vốn đầy đủ để đạt được kết quả tốt nhất trong giao dịch.
Tôi là Lê Võ Trọng Tú, một Trader Full Time với đam mê phân tích và nhiệt huyết với những con số. Hãy kết nối và chia sẻ cùng chúng tôi – TraderForex. Tôi không hứa sẽ giúp bạn “giàu nhanh”, nhưng tôi sẽ cung cấp cho bạn những “công cụ” để tạo đà phát triển tốt nhất có thể.